|
Phương thức in | Laser |
Khổ giấy sao chụp | Min A6 - Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản / pht) | 25 |
Sao chụp liên tục (tờ) | 99 |
Thời gian khởi động máy (giây) | 10 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (giây) | 7.5 |
Mức độ phĩng to / Thu nhỏ (%) | 50 - 200 |
Khay giấy với tiêu chuẩn (Khay x tờ) | 2 x 250 |
Khay giấy tay (tờ) | 100 |
Khay ra bản sao tiêu chuẩn (Tờ) | 250 |
Định lượng giấy sao chụp (Min-Max) | 60 - 157 gsm |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Mức phân giải sắc độ | 256 levels |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | 16 MB |
Tính năng chia bộ điện tử | Standard: Max 99 sets |
Tự động đảo mặt bản sao | Standard |
|
Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes |
Hệ thống ti sử dụng mực thải | Yes |
Hệ thống bảng điều khiển | LCD hiển thị 4 ḍng |
Một số quản lư máy (m số) | 50 |
Quét ảnh 1 lần - Sao in nhiều lần | Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ | No |
Tự động chọn khổ giấy | No |
Chức năng chụp sách / trang đợi | No |
Chế độ xử lư h́nh ảnh bản gốc | 10 modes |
Chức năng xố viền / xố giữa | No |
Chức năng chỉnh b́a/ Phân chương | No |
Sao chụp dương bản - m bản | No |
Chức năng dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Max 4 in 1 duplex |
Đánh dấu/ Số trang/ Ngày tháng | No |
Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max) | 10 - 35 - 900W |
|
Bộ tự động chuyền bản gốc | No |
Bộ tự động chuyền & đảo bản gốc | DF2030: 50 sheets |
Bộ tự động đảo mặt bản sao | Standard |
Bộ hoàn tất/Chia bộ/ Tách trang/ Bấm ghim | No |
Khay tự động chọn giấy thm (Khay x Tờ) | No |
Cổng ra cho Fax v Print | No |
Mạch điều khiển chức năng Fax | No |
Cổng kết nối mạng | DDST Unit type D |
Ổ đĩa cứng lưu trữ tài liệu | No |
Mạch điều khiển chức năng in | Standard: GDI Print (DDST type A) Option: Printer Enhance for DDST type 2000 |
Mạch điều khiển chức năng scan | Standard: TWAIN Color Scan |
Tính năng kĩ thuật chức năng in |
|
Chức năng in Laser | Standard: GDI Print (DDST type A) |
Khổ giấy in tối đa | Min A6 - Max A3 |
Tốc độ in liên tục (Trang/ phút) | 25 |
Ngôn ngữ in | Standard: DDST Option: PCL5e, PCL6 |
Độ phân giải (dpi) | Max 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chức năng in | Standard 48 MB share with Copier 80MB with DDST unit typeD option 336MB with PCL option |
Giao diện kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0 |
Giao diện kết nối chọn thm | Ethernet 10base-T/100baseTX |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPP |
Môi trường hỗ trợ | Windows 98/ Me/ NT4.0/ 2000/ XP/ 2003 server |
Tính năng kĩ thuật chức năng quét ảnh |
|
Chức năng Scan | Standard COLOR TWAIN SCAN |
Kết nối quét ảnh gửi vào máy tính | TWAIN: Using Software |
Kết nối quét ảnh gửi Email trực tiếp | N/A |
Cổng kết nối quét ảnh | Standard: USB, Option: Ethernet |
Vùng quét ảnh tối đa | Max A4 |
Độ phân giải tùy chọn (dpi) | Max 600 |
Tốc độ quét tối đa (Bản gốc / phút) | 25 pages (B/W), 5 pages (Full Color) / 1 minute |
Định dạng kiểu tập tin | Depend on software |
Gửi tập tin nhiều trang | N/A |
Dung lượng tập tin đính kèm | N/A |
Số lượng địa chỉ Email có thể lưu | N/A |
Số lượng địa chỉ Email mỗi lần gửi | N/A |
* Thông tin trên do hăng RICOH cung cấp, Sản phẩm thực tế có thể có một vài thay đổi từ hăng RICOH mà không được báo trước. |
|